áp chảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áp chảo+ adj
- Half-fried, saute
- thịt áp chảo
saute meat
- thịt áp chảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áp chảo"
- Những từ có chứa "áp chảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 771